Chữ hán
-
井 - tĩnh, tỉnh, đán
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
-
垂 - thuỳ
た.れる (ta.reru), た.らす (ta.rasu), た.れ (ta.re), -た.れ (-ta.re), なんなんと.す (nan nan to.su) - スイ (sui)
biên thuỳ 边垂 • nhĩ thuỳ 耳垂 • sáng nghiệp thuỳ thống 創業垂統 • thuỳ diên 垂涎 • thuỳ hạ 垂下 • thuỳ lệ 垂淚 • thuỳ mạc 垂冪 • thuỳ mạc 垂幂 • thuỳ trực 垂直
-
垂 - thuỳ
た.れる (ta.reru), た.らす (ta.rasu), た.れ (ta.re), -た.れ (-ta.re), なんなんと.す (nan nan to.su) - スイ (sui)
biên thuỳ 边垂 • nhĩ thuỳ 耳垂 • sáng nghiệp thuỳ thống 創業垂統 • thuỳ diên 垂涎 • thuỳ hạ 垂下 • thuỳ lệ 垂淚 • thuỳ mạc 垂冪 • thuỳ mạc 垂幂 • thuỳ trực 垂直