Login
Vietnamese

城崎温泉 (きのさきおんせん)

Chữ hán

  • 城 - giàm, thành しろ (shiro) - ジョウ (jō) anh thành 嬰城 • bành thành 彭城 • bạt thành 拔城 • bối thành tá nhất 背城借一 • can thành 干城 • cao thành thâm trì 高城深池 • cấm thành 禁城 • chiêm thành 占城 • chúng tâm thành thành 眾心成城 • chuyên thành 專城 • hạ thành 下城 • hà thành 河城 • hãm thành 陷城 • hoàng thành 皇城 • khuynh thành 傾城 • kinh thành 京城 • liên thành 連城 • loa thành 螺城 • phòng thành 防城 • phượng thành 鳳城 • sầu thành 愁城 • thành bảo 城堡 • thành giao 城郊 • thành hạ 城下 • thành hoàng 城隍 • thành lâu 城楼 • thành lâu 城樓 • thành luỹ 城壘 • thành môn 城門 • thành môn 城门 • thành quách 城郭 • thành quan 城关 • thành quan 城関 • thành quan 城關 • thành thị 城巿 • thành thị 城市 • thành trấn 城鎮 • thành trấn 城镇 • thành trì 城池 • thành tường 城墙 • thành tường 城牆 • thị thành 市城 • thủ thành 守城 • tỉnh thành 省城 • trường thành 長城 • vi thành 围城 • vi thành 圍城 • vương thành 王城 • yển thành 郾城
  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 泉 - toàn, tuyền いずみ (izumi) - セン (sen) bích lạc hoàng tuyền 碧落黃泉 • cam tuyền 甘泉 • cùng tuyền 窮泉 • cửu tuyền 九泉 • dũng tuyền 涌泉 • hoàng tuyền 黃泉 • khoáng tuyền 鑛泉 • lâm tuyền 林泉 • nham tuyền 巖泉 • ôn tuyền 溫泉 • phi tuyền 飛泉 • phún tuyền 喷泉 • phún tuyền 噴泉 • sa tuyền 沙泉 • tuyền đài 泉臺 • tuyền thạch 泉石
  • 温 - uẩn, ôn あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku) - オン (on) bảo ôn 保温 • ôn hoà 温和