Login
Vietnamese
Home / 伊野線 / 堀詰

堀詰 (ほりづめ)

Chữ hán

  • 堀 - quật ほり (hori) - クツ (kutsu) Nhô cao lên.
  • 詰 - cật つ.める (tsu.meru), つ.め (tsu.me), -づ.め (-zu.me), つ.まる (tsu.maru), つ.む (tsu.mu) - キツ (kitsu), キチ (kichi) cật gian 詰奸 • cật khuất 詰屈 • cật nạn 詰難 • cật tội 詰罪 • cật trách 詰責 • cật triêu 詰朝 • cật vấn 詰問

Các tuyến tàu đi qua