Chữ hán
-
堀 - quật
ほり (hori) - クツ (kutsu)
Nhô cao lên.
-
詰 - cật
つ.める (tsu.meru), つ.め (tsu.me), -づ.め (-zu.me), つ.まる (tsu.maru), つ.む (tsu.mu) - キツ (kitsu), キチ (kichi)
cật gian 詰奸 • cật khuất 詰屈 • cật nạn 詰難 • cật tội 詰罪 • cật trách 詰責 • cật triêu 詰朝 • cật vấn 詰問