Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR中央本線(東京~塩尻)
/
塩崎
塩崎 (しおざき)
Chữ hán
塩 - diêm
しお (shio) - エン (en)
Như 鹽 (bộ 鹵).
崎 - khi, kỳ
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
Các tuyến tàu đi qua
JR中央本線(東京~塩尻) (チュウオウホンセン)