Login
Vietnamese

塩崎 (しおざき)

Chữ hán

  • 塩 - diêm しお (shio) - エン (en) Như 鹽 (bộ 鹵).
  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).