Login
Vietnamese
Home / 京阪本線 / 墨染

墨染 (すみぞめ)

Chữ hán

  • 染 - nhiễm そ.める (so.meru), -ぞ.め (-zo.me), -ぞめ (-zome), そ.まる (so.maru), し.みる (shi.miru), -じ.みる (-ji.miru), し.み (shi.mi), -し.める (-shi.meru) - セン (sen) ái nhiễm 愛染 • cảm nhiễm 感染 • nhẫm nhiễm 荏染 • nhiễm dịch 染疫 • nhiễm hoá 染化 • nhiễm liệu 染料 • nhiễm ô 染污 • nhiễm sắc 染色 • nhiễm tập 染習 • nhiễm thảo 染草 • nhiễm trùng 染蟲 • nhu nhiễm 濡染 • ô nhiễm 汙染 • ô nhiễm 污染 • tẩm nhiễm 浸染 • tập nhiễm 習染 • thâm nhiễm 深染 • tiêm nhiễm 漸染 • triêm nhiễm 沾染 • truyền nhiễm 传染 • truyền nhiễm 傳染
  • 墨 - mặc すみ (sumi) - ボク (boku) ai mặc 埃墨 • bát mặc 潑墨 • bút mặc 筆墨 • cận chu cận mặc 近硃近墨 • chử mặc 楮墨 • chử mặc nan tận 楮墨難盡 • di mặc 遺墨 • hàn mặc 翰墨 • mặc gia 墨家 • mặc hình 墨刑 • mặc hình 墨形 • mặc khách 墨客 • mặc kính 墨鏡 • mặc kính 墨镜 • mặc ngư 墨魚 • mặc tây ca 墨西哥 • mặc thuỷ 墨水 • mặc tích 墨跡 • mặc tích 墨迹 • mặc trấp 墨汁 • mặc tử 墨子 • nho mặc 儒墨 • phấn mặc 粉墨 • tao nhân mặc khách 騷人墨客 • thằng mặc 繩墨 • thuỷ mặc 水墨 • tuyệt mặc 絶墨
  • 墨 - mặc すみ (sumi) - ボク (boku) ai mặc 埃墨 • bát mặc 潑墨 • bút mặc 筆墨 • cận chu cận mặc 近硃近墨 • chử mặc 楮墨 • chử mặc nan tận 楮墨難盡 • di mặc 遺墨 • hàn mặc 翰墨 • mặc gia 墨家 • mặc hình 墨刑 • mặc hình 墨形 • mặc khách 墨客 • mặc kính 墨鏡 • mặc kính 墨镜 • mặc ngư 墨魚 • mặc tây ca 墨西哥 • mặc thuỷ 墨水 • mặc tích 墨跡 • mặc tích 墨迹 • mặc trấp 墨汁 • mặc tử 墨子 • nho mặc 儒墨 • phấn mặc 粉墨 • tao nhân mặc khách 騷人墨客 • thằng mặc 繩墨 • thuỷ mặc 水墨 • tuyệt mặc 絶墨

Các tuyến tàu đi qua