Login
Vietnamese
Home / ゆいレール / 壺川

壺川 (つぼがわ)

Chữ hán

  • 壺 - hồ つぼ (tsubo) - コ (ko) băng hồ 冰壺 • băng hồ ngọc hác tập 冰壺玉壑集 • băng hồ sự lục 冰壺事錄 • bồng hồ 蓬壺 • hồ lô 壺蘆 • lậu hồ 漏壺 • tiện hồ 便壺 • trà hồ 茶壺 • trì hồ 持壺
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川

Các tuyến tàu đi qua