Chữ hán
-
壺 - hồ
つぼ (tsubo) - コ (ko)
băng hồ 冰壺 • băng hồ ngọc hác tập 冰壺玉壑集 • băng hồ sự lục 冰壺事錄 • bồng hồ 蓬壺 • hồ lô 壺蘆 • lậu hồ 漏壺 • tiện hồ 便壺 • trà hồ 茶壺 • trì hồ 持壺
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川