Login
Vietnamese

夏井 (なつい)

Chữ hán

  • 夏 - giá, giạ, hạ なつ (natsu) - カ (ka), ガ (ga), ゲ (ge) bán hạ 半夏 • hạ chí 夏至 • hạ nhật 夏日 • hạ thiên 夏天 • hạ thử 夏暑 • hạ tiết 夏節 • hạ vũ 夏雨 • hạ vũ vú nhân 夏雨雨人 • hoa hạ 華夏 • lập hạ 立夏 • mạnh hạ 孟夏 • quý hạ 季夏 • sơ hạ 初夏 • tàn hạ 殘夏 • trọng hạ 仲夏 • yểu hạ 穾夏
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.