Login
Vietnamese

夙川 (しゅくがわ)

Chữ hán

  • 夙 - túc つとに (tsutoni), はやい (hayai) - シュク (shuku) túc khiên 夙愆 • túc khởi 夙起 • túc nhân 夙因 • túc nho 夙儒 • túc trái 夙債
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川