Login
Vietnamese
Home / 甘木鉄道 / 太刀洗

太刀洗 (たちあらい)

Chữ hán

  • 洗 - tiển, tẩy あら.う (ara.u) - セン (sen) ẩm hôi tẩy vị 飲灰洗胃 • bút tẩy 筆洗 • cách diện tẩy tâm 革面洗心 • quán tẩy 灌洗 • sát tẩy 擦洗 • tẩy binh 洗兵 • tẩy địch 洗滌 • tẩy giáp 洗甲 • tẩy lễ 洗禮 • tẩy nê 洗泥 • tẩy nhĩ 洗耳 • tẩy oan 洗冤 • tẩy táo 洗澡 • tẩy tâm 洗心 • tẩy trần 洗塵 • tẩy tuyết 洗雪 • tẩy uế 洗穢 • tẩy vị 洗胃
  • 刀 - đao かたな (katana), そり (sori) - トウ (tō) âu đao 歐刀 • bảo đao 寶刀 • băng đao 冰刀 • bội đao 佩刀 • cát kê yên dụng ngưu đao 割雞焉用牛刀 • cổ đao 鼓刀 • cử đao 舉刀 • duyên đao 鉛刀 • đà đao 拖刀 • đại đao 大刀 • đại đao khoát phủ 大刀闊斧 • đao binh 刀兵 • đao chuỳ 刀錐 • đao diệp 刀叶 • đao diệp 刀葉 • đao kiếm 刀劍 • đao phủ 刀斧 • đao phủ thủ 刀斧手 • đao thương 刀傷 • đao truỳ 刀錐 • đao xoa 刀叉 • đoản đao 短刀 • khoái đao 快刀 • ngật đao 吃刀 • ngưu đao 牛刀 • phác đao 朴刀 • phi đao 飛刀 • quyết đao 決刀 • siêu đao 超刀 • song đao 雙刀 • tề đao 劑刀 • thế đao 剃刀 • thiều đao 韶刀 • tiễn đao 剪刀 • toà đao 銼刀 • yển nguyệt đao 偃月刀 • yêu đao 腰刀
  • 太 - thái ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta) á thái 亚太 • á thái 亞太 • á thái kinh hiệp tổ chức 亚太经合组织 • á thái kinh hiệp tổ chức 亞太經合組織 • ất thái 乙太 • cái thế thái bảo 盖世太保 • cái thế thái bảo 蓋世太保 • do thái 犹太 • do thái 猶太 • hoàng thái hậu 皇太后 • hoàng thái tử 皇太子 • quốc tế thái không trạm 國際太空站 • thái âm 太陰 • thái bạch 太白 • thái bảo 太保 • thái bình 太平 • thái bình dương 太平洋 • thái cổ 太古 • thái cực 太極 • thái cực quyền 太極拳 • thái dương 太阳 • thái dương 太陽 • thái giám 太监 • thái giám 太監 • thái hậu 太后 • thái hoà 太和 • thái không 太空 • thái miếu 太廟 • thái nguyên 太原 • thái phó 太傅 • thái quá 太過 • thái sử 太史 • thái sư 太师 • thái sư 太師 • thái thái 太太 • thái thú 太守 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • thái tử 太子 • thái uý 太尉 • thái y 太醫

Các tuyến tàu đi qua