Login
Vietnamese
Home / 京福電鉄嵐山本線 / 太秦広隆寺

太秦広隆寺 (うずまさこうりゅうじ)

Chữ hán

  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 広 - <nil> - <nil> <nil>
  • 秦 - tần はた (hata) - シン (shin) tấn tần 晉秦 • tần tấn 秦晉
  • 隆 - long - リュウ (ryū) bằng long 馮隆 • gia long 嘉隆 • hưng long 兴隆 • hưng long 興隆 • long ân 隆恩 • long long 隆隆 • long tị 隆鼻 • long trọng 隆重 • long vận 隆運 • vĩnh long 永隆 • xương long 昌隆
  • 太 - thái ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta) á thái 亚太 • á thái 亞太 • á thái kinh hiệp tổ chức 亚太经合组织 • á thái kinh hiệp tổ chức 亞太經合組織 • ất thái 乙太 • cái thế thái bảo 盖世太保 • cái thế thái bảo 蓋世太保 • do thái 犹太 • do thái 猶太 • hoàng thái hậu 皇太后 • hoàng thái tử 皇太子 • quốc tế thái không trạm 國際太空站 • thái âm 太陰 • thái bạch 太白 • thái bảo 太保 • thái bình 太平 • thái bình dương 太平洋 • thái cổ 太古 • thái cực 太極 • thái cực quyền 太極拳 • thái dương 太阳 • thái dương 太陽 • thái giám 太监 • thái giám 太監 • thái hậu 太后 • thái hoà 太和 • thái không 太空 • thái miếu 太廟 • thái nguyên 太原 • thái phó 太傅 • thái quá 太過 • thái sử 太史 • thái sư 太师 • thái sư 太師 • thái thái 太太 • thái thú 太守 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • thái tử 太子 • thái uý 太尉 • thái y 太醫