Chữ hán
-
古 - cổ
ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su) - コ (ko)
bác cổ 博古 • bác cổ thông kim 博古通今 • bàn cổ 盤古 • bảo cổ 保古 • bất cổ 不古 • cận cổ 近古 • chấn cổ thước kim 震古爍今 • chấn cổ thước kim 震古鑠今 • chung cổ 終古 • cổ bản 古本 • cổ bản 古板 • cổ bổn 古本 • cổ đại 古代 • cổ điển 古典 • cổ độ 古渡 • cổ đồng 古董 • cổ hi 古稀 • cổ học 古學 • cổ lai 古來 • cổ lai 古来 • cổ lão 古老 • cổ lệ 古例 • cổ loa 古螺 • cổ lỗ 古魯 • cổ lục 古錄 • cổ mộ 古墓 • cổ ngoạn 古玩 • cổ ngữ 古語 • cổ nhân 古人 • cổ phong 古風 • cổ phong 古风 • cổ quái 古怪 • cổ sát 古剎 • cổ sơ 古初 • cổ sử 古史 • cổ thể 古體 • cổ thể thi 古體詩 • cổ thi 古詩 • cổ tích 古昔 • cổ tích 古蹟 • cổ tích 古迹 • cổ văn 古文 • cổ vật 古物 • điếu cổ 弔古 • hoài cổ 懷古 • kê cổ 稽古 • khảo cổ 考古 • kim cổ 今古 • mông cổ 蒙古 • nệ cổ 泥古 • nghĩ cổ 擬古 • phảng cổ 仿古 • phỏng cổ 仿古 • phỏng cổ 倣古 • phỏng cổ 訪古 • phục cổ 復古 • sư cổ 師古 • tác cổ 作古 • tàng cổ 藏古 • thái cổ 太古 • thiên cổ 千古 • thượng cổ 上古 • tòng cổ 從古 • tối cổ 最古 • tồn cổ 存古 • trung cổ 中古 • vạn cổ 萬古 • vãng cổ 往古 • vọng cổ 望古
-
奈 - nại
いかん (ikan), からなし (karanashi) - ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
khiếu nại 叫奈 • nại hà 奈何 • phả nại 叵奈 • vô nại 無奈