Login
Vietnamese
Home / JR海峡線 / 奥津軽いまべつ

奥津軽いまべつ (おくつがるいまべつ)

Chữ hán

  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
  • 奥 - áo, úc おく (oku), おく.まる (oku.maru), くま (kuma) - オウ (ō) (văn) ① Chỗ uốn khúc trên bờ sông (dùng như 澳, bộ 氵): 瞻彼淇奥 N°­hìn xem chỗ khúc quanh trên sông Kì (Thi Kinh: Vệ phong, Kì úc); ② Ấm, ấm áp (dùng như 燠,bộ 火): 昔我往矣,日月方奥 Xưa khi ta ra đi, trời đang ấm áp (Thi Kinh: Tiểu nhã, Tiểu minh).
  • 軽 - <nil> - <nil> <nil>

Các tuyến tàu đi qua