Chữ hán
-
女 - nhữ, nứ, nữ, nự
おんな (on na), め (me) - ジョ (jo), ニョ (nyo), ニョウ (nyō)
Gả chồng cho con gái — Các âm khác là Nữ, Nhữ. Xem các âm này.
-
鹿 - lộc
しか (shika), か (ka) - ロク (roku)
chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手