Chữ hán
-
妙 - diệu
たえ (tae) - ミョウ (myō), ビョウ (byō)
cao diệu 高妙 • diệu bút 妙筆 • diệu cực 妙極 • diệu dụng 妙用 • diệu dược 妙妙 • diệu dược 妙藥 • diệu giác 妙覺 • diệu giản 妙簡 • diệu kế 妙計 • diệu kĩ 妙技 • diệu lệ 妙麗 • diệu linh 妙齡 • diệu linh nữ lang 妙齡女郎 • diệu môn 妙門 • diệu ngộ 妙悟 • diệu niên 妙年 • diệu pháp 妙法 • diệu phẩm 妙品 • diệu thiện công chúa 妙善公主 • diệu thủ 妙手 • diệu thủ hồi xuân 妙手回春 • diệu toán 妙算 • diệu tuyển 妙選 • diệu tuyệt 妙絕 • huyền diệu 玄妙 • kì diệu 奇妙 • kỳ diệu 奇妙 • linh diệu 靈妙 • mạc danh kì diệu 莫名其妙 • nhập diệu 入妙 • thần diệu 神妙 • tinh diệu 精妙 • tinh diệu tuyệt luân 精妙絕倫 • tuyệt diệu 絕妙 • tuyệt diệu 絶妙 • vi diệu 微妙 • viên diệu 圓妙 • xảo diệu 巧妙 • yểu diệu 窈妙
-
典 - điển
- テン (ten), デン (den)
ân điển 恩典 • bách khoa từ điển 百科辭典 • bang giao điển lệ 邦交典例 • cổ điển 古典 • đại nam hội điển sự lệ 大南會典事例 • điển bạ 典簿 • điển chế 典制 • điển chí 典志 • điển chương 典章 • điển cố 典故 • điển đương 典當 • điển hình 典刑 • điển hình 典型 • điển khách 典客 • điển lễ 典禮 • điển mại 典賣 • điển nghi 典儀 • điển ngục 典獄 • điển nhã 典雅 • điển phạm 典範 • điển phạm 典范 • điển pháp 典法 • điển thiếp 典貼 • điển thường 典常 • điển tịch 典籍 • điển vật 典物 • hoàng triều đại điển 皇朝大典 • hội điển 會典 • khánh điển 慶典 • kinh điển 經典 • lê triều hội điển 黎朝會典 • nhã điển 雅典 • phạn điển 梵典 • pháp điển 法典 • quốc điển 國典 • thao điển 操典 • thuỵ điển 瑞典 • tự điển 字典 • từ điển 辭典 • xuất điển 出典