Login
Vietnamese

妹背牛 (もせうし)

Chữ hán

  • 妹 - muội いもうと (imōto) - マイ (mai) bào muội 胞妹 • bào tỉ muội 胞姊妹 • biểu tỉ muội 表姊妹 • cô muội 姑妹 • di muội 姨妹 • đệ muội 弟妹 • hiền muội 賢妹 • lệnh muội 令妹 • muội muội 妹妹 • muội phu 妹夫 • muội tế 妹婿 • muội trượng 妹丈 • thư muội 姐妹 • tỉ muội 姊妹 • tỷ muội 姊妹 • xá muội 舍妹
  • 背 - bắc, bối, bội せ (se), せい (sei), そむ.く (somu.ku), そむ.ける (somu.keru) - ハイ (hai) bội bạc 背薄 • bội bạn 背叛 • bội lễ 背禮 • bội lí 背理 • bội minh 背盟 • bội nghĩa 背義 • bội nghịch 背逆 • bội phản 背反 • bội phụ 背负 • bội thư 背书 • bội tín 背信 • bội trái 背债 • bội ước 背約 • kiến bội 見背 • phản bội 反背 • vi bội 違背
  • 牛 - ngưu うし (ushi) - ギュウ (gyū) cát kê yên dụng ngưu đao 割雞焉用牛刀 • câu ngưu 軥牛 • chấp ngưu nhĩ 執牛耳 • cưu ngưu 䊵牛 • đẩu ngưu 斗牛 • hãn ngưu sung đống 汗牛充棟 • hoàn ngưu 紈牛 • khiên ngưu 牽牛 • khiên ngưu chức nữ 牽牛織女 • lê ngưu chi tử 犁牛之子 • mã ngưu 馬牛 • mao ngưu 牦牛 • mao ngưu 犛牛 • mẫu ngưu 母牛 • nãi ngưu 奶牛 • nãi ngưu 嬭牛 • ngưu ẩm 牛飲 • ngưu bảng 牛蒡 • ngưu cách 牛革 • ngưu đao 牛刀 • ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 • ngưu lạc 牛酪 • ngưu lang 牛郎 • ngưu nãi 牛奶 • ngưu tất 牛膝 • ngưu xa 牛車 • nhũ ngưu 乳牛 • phạn ngưu 飯牛 • qua ngưu 蝸牛 • sung đống hãn ngưu 充棟汗牛 • tê ngưu 犀牛 • thuỷ ngưu 水牛 • tiểu ngưu 小牛 • truỳ ngưu hưởng sĩ 椎牛饗士 • xuy ngưu 吹牛