Login
Vietnamese
Home / 錦川清流線 / 守内かさ神

守内かさ神 (しゅうちかさがみ)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 守 - thú, thủ まも.る (mamo.ru), まも.り (mamo.ri), もり (mori), -もり (-mori), かみ (kami) - シュ (shu), ス (su) ách thủ 扼守 • an phận thủ kỉ 安分守己 • bả thủ 把守 • bão tàn thủ khuyết 抱殘守缺 • bảo thủ 保守 • cẩn thủ 謹守 • câu thủ 拘守 • chu thủ 株守 • cố thủ 固守 • công thủ 攻守 • khán thủ 看守 • nghiêm thủ 嚴守 • phòng thủ 防守 • thất thủ 失守 • thủ bạ 守簿 • thủ chu đãi thố 守株待兔 • thủ cung 守宮 • thủ cựu 守舊 • thủ hậu 守候 • thủ hộ 守護 • thủ lễ 守禮 • thủ phận 守分 • thủ quỹ 守櫃 • thủ tài 守財 • thủ thành 守城 • thủ thân 守身 • thủ thế 守勢 • thủ tiết 守節 • thủ tín 守信 • thủ từ 守祠 • tín thủ 信守 • trấn thủ 鎮守 • trì thủ 持守 • tuân thủ 遵守 • tử thủ 死守
  • 神 - thần かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin) ác thần 惡神 • an thần 安神 • an thần dược 安神藥 • ảo thần 媼神 • âm thần 陰神 • bách thần 百神 • dâm thần 淫神 • đa thần 多神 • đa thần giáo 多神教 • định thần 定神 • hung thần 凶神 • hữu thần 有神 • lôi thần 雷神 • lưu thần 畱神 • ngưng thần 凝神 • nhất thần giáo 一神教 • nữ thần 女神 • ôn thần 瘟神 • phí thần 費神 • phong thần 封神 • phong thần 風神 • phúc thần 福神 • quốc thần 國神 • quỷ thần 鬼神 • sơn thần 山神 • sự thần 事神 • tả thần 寫神 • tà thần 邪神 • tai thần 災神 • tài thần 財神 • tàm thần 蠶神 • tâm thần 心神 • thần bí 神秘 • thần châu 神洲 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • thần chủ 神主 • thần công 神工 • thần diệu 神妙 • thần dược 神藥 • thần đồng 神童 • thần giao 神交 • thần hồn phiêu đãng 神魂飄蕩 • thần khí 神氣 • thần kì 神奇 • thần kì 神祗 • thần kinh 神京 • thần kinh 神經 • thần linh 神靈 • thần lực 神力 • thần miếu 神廟 • thần minh 神明 • thần mộng 神夢 • thần nông 神農 • thần sắc 神色 • thần thái 神采 • thần thánh 神聖 • thần thoại 神話 • thần thông 神通 • thần tiên 神仙 • thần tình 神情 • thần toán 神算 • thần tốc 神速 • thần tượng 神像 • thiên thần 天神 • thổ thần 土神 • thuỷ thần 水神 • tinh thần 精神 • truyền thần 传神 • truyền thần 傳神 • vô thần 無神 • xuất quỷ nhập thần 出軌入神 • xuất quỷ nhập thần 出鬼入神 • xuất thần 出神
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内