Login
Vietnamese

安倍川 (あべかわ)

Chữ hán

  • 安 - an, yên やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an) phú yên 富安 • quảng yên 廣安
  • 倍 - bội - バイ (bai) bỉ bội 鄙倍 • bội huất 倍僪 • bội số 倍数 • bội số 倍數 • bội tháp 倍塔 • bội xưng 倍稱 • gia bội 加倍 • quá bội 過倍 • tam bội 三倍 • vạn bội 萬倍
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川