Login
Vietnamese
Home / JR呉線 / 安芸幸崎

安芸幸崎 (あきさいざき)

Chữ hán

  • 安 - an, yên やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an) phú yên 富安 • quảng yên 廣安
  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 芸 - vân う.える (u.eru), のり (nori), わざ (waza) - ゲイ (gei), ウン (un) Tên một loài cây thơm. Còn gọi là Vân hương.
  • 幸 - hạnh さいわ.い (saiwa.i), さち (sachi), しあわ.せ (shiawa.se) - コウ (kō) bất hạnh 不幸 • du hạnh 游幸 • hạnh hảo 幸好 • hạnh khuy 幸虧 • hạnh ngộ 幸遇 • hạnh phúc 幸福 • hạnh thần 幸臣 • hạnh thục ca 幸蜀歌 • hạnh vận 幸运 • hạnh vận 幸運 • hân hạnh 欣幸 • sủng hạnh 寵幸 • vạn hạnh 萬幸 • vinh hạnh 榮幸 • vinh hạnh 荣幸

Các tuyến tàu đi qua