Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
ゆいレール
/
安里
安里 (あさと)
Chữ hán
安 - an, yên
やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an)
phú yên 富安 • quảng yên 廣安
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
Các tuyến tàu đi qua
ゆいレール (ユイレール)