Login
Vietnamese
Home / JR成田線 / 安食

安食 (あじき)

Chữ hán

  • 安 - an, yên やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an) phú yên 富安 • quảng yên 廣安
  • 食 - thực, tự く.う (ku.u), く.らう (ku.rau), た.べる (ta.beru), は.む (ha.mu) - ショク (shoku), ジキ (jiki) đan tự biều ẩm 簞食瓢飲 • sơ tự 蔬食

Các tuyến tàu đi qua