Login
Vietnamese

定光寺 (じょうこうじ)

Chữ hán

  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 定 - đính, định さだ.める (sada.meru), さだ.まる (sada.maru), さだ.か (sada.ka) - テイ (tei), ジョウ (jō) an định 安定 • ấn định 印定 • bất định 不定 • bình định 平定 • cái quan luận định 蓋棺論定 • chế định 制定 • chỉ định 指定 • chước định 酌定 • cố định 固定 • dự định 預定 • dự định 预定 • điện định 奠定 • định chế 定制 • định đoạt 定奪 • định đô 定都 • định giá 定价 • định giá 定價 • định kì 定期 • định kiến 定見 • định lí 定理 • định liệu 定料 • định lượng 定量 • định mệnh 定命 • định nghĩa 定义 • định nghĩa 定義 • định ngữ 定語 • định ngữ 定语 • định phận 定分 • định thần 定神 • định tỉnh 定省 • định tội 定罪 • định ước 定約 • định vị 定位 • giả định 假定 • gia định 嘉定 • gia định tam gia 嘉定三家 • gia định thông chí 嘉定通志 • giám định 監定 • hạn định 限定 • hiến định 憲定 • hiệp định 协定 • hiệp định 協定 • khải định 啟定 • khẳng định 肯定 • khâm định 欽定 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • kiên định 坚定 • kiên định 堅定 • luận định 論定 • nam định 南定 • nghị định 議定 • nguyên định 原定 • nhân định 人定 • nhân định thắng thiên 人定勝天 • nhập định 入定 • nhất định 一定 • ổn định 稳定 • ổn định 穩定 • phán định 判定 • pháp định 法定 • phân định 分定 • phủ định 否定 • phủ định 撫定 • quốc định 國定 • quy định 規定 • quy định 规定 • quyết định 決定 • san định 删定 • san định 刪定 • si định 癡定 • soạn định 撰定 • tài định 裁定 • tất định 必定 • thái định 泰定 • thẩm định 審定 • thần hôn định tỉnh 晨昏定省 • thiên định 天定 • thiền định 禪定 • thiết định 設定 • thiết định 设定 • thuyết bất định 說不定 • tiền định 前定 • tiêu định 标定 • tiêu định 標定 • trấn định 鎮定 • ước định 約定 • vị định 未定 • vô định 無定 • xác định 確定
  • 光 - quang ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari) - コウ (kō) ái khắc tư quang 愛克斯光 • ái khắc tư quang 爱克斯光 • ân quang 恩光 • bạo quang 暴光 • bất quang 不光 • bộc quang 曝光 • câu quang 駒光 • chánh đại quang minh 正大光明 • cực quang 極光 • cường quang 強光 • cường quang 强光 • dạ quang 夜光 • dong quang 容光 • dung quang 容光 • đả quang 打光 • đả quang côn 打光棍 • đăng quang 登光 • điện quang 電光 • hàn quang 寒光 • hào quang 豪光 • khai quang 開光 • lưu quang 流光 • mục quang 目光 • nguyệt quang 月光 • nhãn quang 眼光 • nhật quang 日光 • nhĩ quang 耳光 • phản quang 反光 • phát quang 發光 • phong quang 風光 • phong quang 风光 • quan quang 觀光 • quang âm 光陰 • quang bàn 光盤 • quang cảnh 光景 • quang chất 光質 • quang châu 光州 • quang chiếu 光照 • quang cố 光顧 • quang diễm 光豔 • quang diệu 光耀 • quang đại 光大 • quang đãng 光蕩 • quang đầu tử 光頭子 • quang điện 光电 • quang điện 光電 • quang điệp 光碟 • quang độ 光度 • quang hoa 光華 • quang hoạt 光滑 • quang học 光學 • quang huy 光輝 • quang huy 光辉 • quang lãng 光浪 • quang lâm 光臨 • quang lộc 光祿 • quang lộc đại phu 光祿大夫 • quang lộc tự 光祿寺 • quang lượng 光亮 • quang mang 光芒 • quang minh 光明 • quang minh chính đại 光明正大 • quang nghi 光儀 • quang nguyên 光源 • quang phổ 光譜 • quang phổ 光谱 • quang phục 光復 • quang tất 光漆 • quang thái 光彩 • quang thị 光是 • quang thúc 光束 • quang tiêm 光纖 • quang tiêm 光纤 • quang trạch 光澤 • quang trung 光中 • quang tuyến 光線 • quang tuyến 光线 • quang từ 光磁 • quang vinh 光榮 • quang vinh 光荣 • quốc quang 國光 • tá quang 借光 • tam quang 三光 • thái quang 採光 • thái quang 采光 • thanh quang 清光 • thì quang 時光 • thiều quang 韶光 • tinh quang 精光 • tuyên quang 宣光 • tường quang 祥光 • vi quang 微光 • viên quang 圓光 • vinh quang 榮光 • xuân quang 春光