Login
Vietnamese
Home / 都営浅草線 / 宝町

宝町 (たからちょう)

Chữ hán

  • 宝 - bảo, bửu たから (takara) - ホウ (hō) bửu kiếm 宝剑
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].