Login
Vietnamese

寸座 (すんざ)

Chữ hán

  • 座 - toà, toạ すわ.る (suwa.ru) - ザ (za) bảo toạ 宝座 • bảo toạ 寶座 • đài toạ 台座 • ngự toạ 御座 • tinh toạ 星座 • toạ cốt 座骨 • toạ tiêu 座标 • toạ tiêu 座標 • toạ vị 座位
  • 寸 - thốn - スン (sun) can tràng thốn đoạn 肝腸寸斷 • công thốn 公寸 • phân thốn 分寸 • phương thốn 方寸 • tam thốn thiệt 三寸舌 • thốn địa 寸地 • thốn tâm 寸心 • thốn thiệt 寸舌 • xích thốn 尺寸