Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
富士急行線
/
寿
寿 (ことぶき)
Chữ hán
寿 - thọ
ことぶき (kotobuki), ことぶ.く (kotobu.ku), ことほ.ぐ (kotoho.gu) - ジュ (ju), ス (su), シュウ (shū)
bái thọ 拜寿 • linh thọ 灵寿 • thọ đào 寿桃 • thọ lễ 寿礼 • thọ tài 寿材 • thọ tinh 寿星 • thọ y 寿衣
Các tuyến tàu đi qua
富士急行線 (フジキュウコウセン)