Chữ hán
-
幡 - phan, phiên
はた (hata) - マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon)
phiên nhiên 幡然 • tràng phiên 幢幡
-
緑 - lục
みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku)
1. Một dạng của chữ 綠.
-
小 - tiểu
ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)
biển tiểu 褊小 • cực tiểu 極小 • diệu tiểu 眇小 • đại đồng tiểu dị 大同小異 • đại tiểu 大小 • gia tiểu 家小 • hệ tiểu 係小 • kiến tiểu 見小 • lão tiểu 老小 • nhược tiểu 弱小 • quần tiểu 羣小 • sấu tiểu 瘦小 • ti tiểu 卑小 • tiểu bao 小包 • tiểu báo 小報 • tiểu báo 小报 • tiểu biệt 小別 • tiểu cật 小吃 • tiểu cẩu 小狗 • tiểu chú 小註 • tiểu chước 小酌 • tiểu công 小功 • tiểu danh 小名 • tiểu dân 小民 • tiểu đăng khoa 小登科 • tiểu độc lạc phú 小獨樂賦 • tiểu đồng 小童 • tiểu gia đình 小家庭 • tiểu hà 小河 • tiểu hài 小孩 • tiểu hàn 小寒 • tiểu hình 小型 • tiểu hoàn 小鬟 • tiểu học 小学 • tiểu học 小學 • tiểu huệ 小慧 • tiểu kết 小結 • tiểu kết 小结 • tiểu khán 小看 • tiểu khâu 小丘 • tiểu khê 小溪 • tiểu khí 小气 • tiểu khí 小氣 • tiểu khiết 小喫 • tiểu khoa 小科 • tiểu kiều 小嬌 • tiểu kính 小径 • tiểu kính 小徑 • tiểu lộ 小路 • tiểu nguyệt 小月 • tiểu ngưu 小牛 • tiểu nhân 小人 • tiểu nhi 小兒 • tiểu ốc 小屋 • tiểu phiến 小販 • tiểu phiến 小贩 • tiểu phòng 小房 • tiểu phụ 小婦 • tiểu sản 小產 • tiểu sinh 小生 • tiểu sinh ý 小生意 • tiểu số 小數 • tiểu sự 小事 • tiểu sử 小史 • tiểu sửu 小丑 • tiểu tả 小写 • tiểu tả 小寫 • tiểu tâm 小心 • tiểu tận 小尽 • tiểu tận 小盡 • tiểu thanh 小声 • tiểu thanh 小聲 • tiểu thì 小时 • tiểu thì 小時 • tiểu thiền 小禪 • tiểu thiếp 小妾 • tiểu thiệt 小舌 • tiểu thối 小腿 • tiểu thời 小时 • tiểu thời 小時 • tiểu thuyết 小說 • tiểu thuyết 小说 • tiểu thư 小姐 • tiểu thừa 小乘 • tiểu thực 小食 • tiểu tiện 小便 • tiểu tiền đề 小前提 • tiểu tiết 小節 • tiểu tinh 小星 • tiểu tổ 小組 • tiểu tổ 小组 • tiểu truyện 小傳 • tiểu trường 小腸 • tiểu tự 小字 • tiểu tường 小祥 • tiểu xảo 小巧 • xuất tiểu cung 出小恭
-
地 - địa
- チ (chi), ジ (ji)
a tì địa ngục 阿鼻地獄 • ám địa 暗地 • áo địa lợi 奥地利 • áo địa lợi 奧地利 • âm địa 陰地 • ẩn địa 隱地 • bạch địa 白地 • bản địa 本地 • bạt thiệt địa ngục 拔舌地獄 • bình địa 平地 • bình địa ba đào 平地波濤 • cam địa 甘地 • cảnh địa 境地 • cát địa 割地 • cát địa 吉地 • cấm địa 禁地 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • chiến địa 戰地 • cức địa cức thiên 棘地棘天 • dị địa 異地 • dung túc địa 容足地 • dư địa chí 輿地志 • đại địa 大地 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đái thiên lí địa 戴天履地 • đặc địa 特地 • đê địa 低地 • địa bản 地板 • địa bàn 地盤 • địa bì 地皮 • địa cầu 地球 • địa chấn 地震 • địa chất 地質 • địa chỉ 地址 • địa chí 地志 • địa chi 地支 • địa chí 地誌 • địa chủ 地主 • địa danh 地名 • địa diện 地面 • địa diện 地靣 • địa dư 地輿 • địa đái 地带 • địa đái 地帶 • địa đạo 地道 • địa đầu 地頭 • địa điểm 地点 • địa điểm 地點 • địa đồ 地图 • địa đồ 地圖 • địa đới 地带 • địa đới 地帶 • địa giới 地界 • địa hạ 地下 • địa hạt 地轄 • địa hình 地形 • địa hoàng 地黃 • địa hoàng 地黄 • địa khoán 地券 • địa khu 地区 • địa khu 地區 • địa lí 地理 • địa lôi 地雷 • địa lợi 地利 • địa lý 地理 • địa ngục 地狱 • địa ngục 地獄 • địa ốc 地屋 • địa phận 地分 • địa phủ 地府 • địa phương 地方 • địa tạng 地藏 • địa tằng 地層 • địa thảm 地毯 • địa thế 地勢 • địa thiết 地鐵 • địa thiết 地铁 • địa thiết trạm 地鐵站 • địa tích 地脊 • địa tô 地租 • địa trục 地軸 • địa trung hải 地中海 • địa vị 地位 • địa vực 地域 • địa xác 地壳 • địa xác 地殼 • điền địa 田地 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • đương địa 當地 • hiểm địa 險地 • hoan thiên hỉ địa 歡天喜地 • hoang địa 荒地 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • khách địa 客地 • khoáng địa 曠地 • kiến địa 見地 • kinh thiên cức địa 荊天棘地 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lâm địa 林地 • lĩnh địa 領地 • lượng địa 量地 • mộ địa 墓地 • nghĩa địa 義地 • nhẫm địa 恁地 • nhượng địa 讓地 • nội địa 內地 • phác địa 撲地 • phì địa 肥地 • phong địa 封地 • phúc địa 福地 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • quan địa 官地 • quốc tế địa vị 國際地位 • quý địa 貴地 • quyển địa bì 捲地皮 • sinh địa 生地 • súc địa 縮地 • tài địa 才地 • tản địa 散地 • táng địa 葬地 • tảo địa 掃地 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tâm địa 心地 • tấn địa 汛地 • thánh địa 聖地 • thắng địa 勝地 • thấp địa 溼地 • thiên địa 天地 • thổ địa 土地 • thốn địa 寸地 • thục địa 熟地 • thuộc địa 属地 • thuộc địa 屬地 • tô địa 租地 • trắc địa 測地 • trận địa 陣地 • truỵ địa 墜地 • tử địa 死地 • tử tâm tháp địa 死心塌地 • viên địa 園地 • viễn địa 遠地 • vượng địa 旺地 • xích địa 尺地 • xích địa 斥地 • xích địa 赤地 • xú địa 醜地 • yếu địa 要地