Login
Vietnamese
Home / 名鉄瀬戸線 / 尼ヶ坂

尼ヶ坂 (あまがさか)

Chữ hán

  • 坂 - bản, phản さか (saka) - ハン (han) Sườn núi. Cũng đọc Bản.
  • 尼 - ni, nê, nật, nặc, nệ あま (ama) - ニ (ni) ① Ni, ni cô, sư cô, sư nữ; ② Tên núi: 尼丘 Núi Ni Khâu; ③ [đọc nệ, nặc] (văn) Ngăn cản: 尼其行 Ngăn không cho đi lên.

Các tuyến tàu đi qua