Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
近鉄橿原線
/
尼ヶ辻
尼ヶ辻 (あまがつじ)
Chữ hán
尼 - ni, nê, nật, nặc, nệ
あま (ama) - ニ (ni)
① Ni, ni cô, sư cô, sư nữ; ② Tên núi: 尼丘 Núi Ni Khâu; ③ [đọc nệ, nặc] (văn) Ngăn cản: 尼其行 Ngăn không cho đi lên.
Các tuyến tàu đi qua
近鉄橿原線 (キンテツカシハラセン)