Chữ hán
-
宮 - cung
みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
âm cung 陰宮 • ẩn cung 隱宮 • bạch cung 白宮 • cấm cung 禁宮 • chánh cung 正宮 • chấn cung 震宮 • chính cung 正宮 • cung bảo 宮保 • cung cấm 宮禁 • cung dịch 宮掖 • cung điện 宮殿 • cung điệu 宮調 • cung đình 宮庭 • cung đình 宮廷 • cung hình 宮刑 • cung hoàng 宮黃 • cung học 宮學 • cung khuyết 宮闕 • cung liêu 宮僚 • cung nga 宮娥 • cung nhân 宮人 • cung nữ 宮女 • cung oán ngâm khúc 宮怨吟曲 • cung oán thi 宮怨詩 • cung oán thi tập 宮怨詩集 • cung phi 宮妃 • cung phủ 宮府 • cung thất 宮室 • cung tỉnh 宮省 • cung từ 宮詞 • cung tường 宮牆 • cung tướng 宮相 • cung uyển 宮苑 • cung vi 宮闈 • đông cung 東宮 • hành cung 行宮 • hậu cung 後宮 • hoàng cung 皇宮 • lãnh cung 冷宮 • li cung 離宮 • long cung 龍宮 • nguyệt cung 月宮 • phạn cung 梵宮 • quế cung 桂宮 • tây cung 西宮 • thánh cung 聖宮 • thâm cung 深宮 • thiềm cung 蟾宮 • thiên cung 天宮 • thủ cung 守宮 • tiên cung 仙宮 • tử cung 子宮 • vương cung 王宮
-
尾 - vĩ
お (o) - ビ (bi)
cẩu vĩ thảo 狗尾草 • cẩu vĩ tục điêu 狗尾續貂 • cẩu vĩ tục tiêu 狗尾續貂 • chủ vĩ 麈尾 • dao đầu bãi vĩ 搖頭擺尾 • dao vĩ khất lân 搖尾乞憐 • giao vĩ 交尾 • lan vĩ 闌尾 • lan vĩ 阑尾 • lạp vĩ 臘尾 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mã vĩ 馬尾 • nguyệt vĩ 月尾 • niên vĩ 年尾 • phượng vĩ 鳳尾 • quyết vĩ 厥尾 • thủ vĩ ngâm 首尾吟 • trạo vĩ 掉尾 • tự vĩ 字尾 • vĩ ba 尾巴 • vĩ đại bất điệu 尾大不掉 • vĩ hành 尾行 • vĩ quân tử 尾君子 • vĩ thanh 尾聲 • vĩ tửu 尾酒
-
張 - trương, trướng
は.る (ha.ru), -は.り (-ha.ri), -ば.り (-ba.ri) - チョウ (chō)
Bày biện sắp đặt — Tự cho mình là lớn, là giỏi — Dùng như chữ Trướng 帳 — Dùng như chữ Trướng 脹 — Một âm là Trương. Xem Trương.
-
星 - tinh
ほし (hoshi), -ぼし (-boshi) - セイ (sei), ショウ (shō)
bạn tinh 伴星 • bột tinh 孛星 • chiêm tinh 占星 • chuẩn tinh 準星 • cự tinh 巨星 • cứu tinh 救星 • đa tinh 多星 • đại hành tinh 大行星 • hạ cá tinh kỳ 下个星期 • hạ cá tinh kỳ 下個星期 • hành tinh 行星 • hoả tinh 火星 • hung tinh 凶星 • khách tinh 客星 • kim tinh 金星 • linh tinh 零星 • lưu tinh 流星 • minh tinh 明星 • mộc tinh 木星 • phúc tinh 福星 • quân công bội tinh 軍功佩星 • sảng nhược nhật tinh 爽若日星 • sát tinh 煞星 • thọ tinh 壽星 • thọ tinh 寿星 • thổ tinh 土星 • thuỷ tinh 水星 • tiểu tinh 小星 • tinh cầu 星球 • tinh kì 星期 • tinh kì nhật 星期日 • tinh kỳ 星期 • tinh lang 星郎 • tinh sương 星霜 • tinh thần 星辰 • tinh thể 星体 • tinh thể 星體 • tinh toạ 星座 • tinh tú 星宿 • tinh vân 星云 • tinh vân 星雲 • tuệ tinh 彗星 • vật hoán tinh di 物换星移 • vật hoán tinh di 物換星移 • vệ tinh 衛星 • viêm tinh 炎星 • yêu tinh 妖星