Login
Vietnamese
Home / 京急本線 / 屏風浦

屏風浦 (びょうぶがうら)

Chữ hán

  • 浦 - phố, phổ うら (ura) - ホ (ho) ① Bến sông, ven bờ: 江浦 Ven sông; ② (văn) Cửa sông; ③ [Pư] (Họ) Phổ.
  • 屏 - bình, bính, phanh おお.う (ō.u), しりぞ.く (shirizo.ku), びょう.ぶ (byō.bu) - ヘイ (hei), ビョウ (byō) Như chữ Phanh 屛.
  • 風 - phong, phóng, phúng かぜ (kaze), かざ- (kaza-), -かぜ (-kaze) - フウ (fū), フ (fu) Dùng như chữ Phúng 諷 — Một âm khác là Phong. Xem Phong.

Các tuyến tàu đi qua