Login
Vietnamese

岩切 (いわきり)

Chữ hán

  • 岩 - nham いわ (iwa) - ガン (gan) dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩
  • 切 - thiết, thế き.る (ki.ru), -き.る (-ki.ru), き.り (ki.ri), -き.り (-ki.ri), -ぎ.り (-gi.ri), き.れる (ki.reru), -き.れる (-ki.reru), き.れ (ki.re), -き.れ (-ki.re), -ぎ.れ (-gi.re) - セツ (setsu), サイ (sai) mục không nhất thế 目空一切