Chữ hán
-
岩 - nham
いわ (iwa) - ガン (gan)
dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩
-
槻 - quy
つき (tsuki) - キ (ki)
Tên một loài cây, gỗ nhẹ mà cứng, thời xưa thường dùng để chế cung.