Login
Vietnamese
Home / 東武野田線 / 岩槻

岩槻 (いわつき)

Chữ hán

  • 岩 - nham いわ (iwa) - ガン (gan) dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩
  • 槻 - quy つき (tsuki) - キ (ki) Tên một loài cây, gỗ nhẹ mà cứng, thời xưa thường dùng để chế cung.

Các tuyến tàu đi qua