Chữ hán
-
瀬 -
<nil> - <nil>
<nil>
-
岩 - nham
いわ (iwa) - ガン (gan)
dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩
-
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.