Login
Vietnamese
Home / JR水郡線 / 川辺沖

川辺沖 (かわべおき)

Chữ hán

  • 辺 - biên あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be) - ヘン (hen) 1. bên, phía 2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh 3. biên giới 4. giới hạn, chừng mực 5. ở gần, bên cạnh
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 沖 - trùng, xung おき (oki), おきつ (okitsu), ちゅう.する (chū.suru), わく (waku) - チュウ (chū) xung thiên 沖天

Các tuyến tàu đi qua