Login
Vietnamese
Home / 宿毛線 / 工業団地

工業団地 (こうぎょうだんち)

Chữ hán

  • 団 - đoàn かたまり (katamari), まる.い (maru.i) - ダン (dan), トン (ton) 1. Một dạng của chữ “đoàn” 團.
  • 業 - nghiệp わざ (waza) - ギョウ (gyō), ゴウ (gō) ác nghiệp 惡業 • an cư lạc nghiệp 安居樂業 • bá nghiệp 霸業 • bạc nghiệp 薄業 • bạch nghiệp 白業 • biệt nghiệp 別業 • bổn nghiệp 本業 • căng căng nghiệp nghiệp 矜矜業業 • chấp nghiệp 執業 • chuyên nghiệp 專業 • chức nghiệp 職業 • công nghiệp 工業 • cơ nghiệp 基業 • cử nghiệp 舉業 • cựu nghiệp 舊業 • dâm nghiệp 淫業 • dị nghiệp 肄業 • di nghiệp 遺業 • doanh nghiệp 營業 • đại nghiệp 大業 • đế nghiệp 帝業 • đồng nghiệp 同業 • huân nghiệp 勲業 • huân nghiệp 勳業 • hưng nghiệp 興業 • kế nghiệp 繼業 • khai nghiệp 開業 • khẩu nghiệp 口業 • khoá nghiệp 課業 • khổ nghiệp 苦業 • lạc nghiệp 樂業 • lập nghiệp 立業 • lê triều đế vương trung hưng công nghiệp thực lục 黎朝帝王中興功業實錄 • nghệ nghiệp 藝業 • nghiệp báo 業報 • nghiệp chủ 業主 • nghiệp chướng 業障 • nghiệp dĩ 業已 • nghiệp duyên 業緣 • nghiệp dư 業余 • nghiệp dư 業餘 • nghiệp hải 業海 • nghiệp hoả 業火 • nghiệp kinh 業經 • nghiệp lực 業力 • nghiệp nghiệp 業業 • nghiệp tích 業績 • nghiệp vụ 業務 • nông nghiệp 農業 • oan nghiệp 冤業 • phế nghiệp 廢業 • phó nghiệp 副業 • quốc tử tư nghiệp 國子司業 • sản nghiệp 產業 • sáng nghiệp 創業 • sáng nghiệp thuỳ thống 創業垂統 • sinh nghiệp 生業 • sự nghiệp 事業 • tác nghiệp 作業 • tàm nghiệp 蠶業 • tất nghiệp 畢業 • thất nghiệp 失業 • thật nghiệp 實業 • thụ nghiệp 受業 • thương nghiệp 商業 • tiện nghiệp 賤業 • tổ nghiệp 祖業 • tội nghiệp 罪業 • tốt nghiệp 卒業 • trà nghiệp 茶業 • trạch nghiệp 擇業 • tu nghiệp 修業 • tựu nghiệp 就業 • vĩ nghiệp 偉業 • viễn nghiệp 遠業 • vương nghiệp 王業 • xí nghiệp 企業 • xí nghiệp gia 企業家 • ý nghiệp 意業
  • 工 - công - コウ (kō), ク (ku), グ (gu) ấn công 印工 • bách công 百工 • bãi công 罷工 • bao công 包工 • binh công 兵工 • binh công xưởng 兵工廠 • ca công 歌工 • chú công 鑄工 • chuyết công 拙工 • công binh 工兵 • công bộ 工部 • công chính 工政 • công cụ 工具 • công đầu 工头 • công đầu 工頭 • công đoàn 工團 • công hội 工会 • công hội 工會 • công nghệ 工艺 • công nghệ 工藝 • công nghiệp 工业 • công nghiệp 工業 • công nhân 工人 • công tác 工作 • công thương 工商 • công tiền 工錢 • công tiền 工钱 • công trình 工程 • công trình sư 工程师 • công trình sư 工程師 • công trường 工場 • công tư 工資 • công tư 工资 • công tượng 工匠 • công xảo 工巧 • công xưởng 工厂 • công xưởng 工廠 • cưu công 鳩工 • danh công 名工 • dân công 民工 • dung công 傭工 • đà công 舵工 • đãi công 怠工 • đình công 停工 • đốc công 督工 • gia công 加工 • hoá công 化工 • hoạ công 畫工 • khổ công 苦工 • khởi công 起工 • kim công 金工 • kỹ công 技工 • lao công 劳工 • lao công 勞工 • lao công đoàn thể 勞工團體 • lương công 良工 • mộc công 木工 • nhạc công 樂工 • nhân công 人工 • nữ công 女工 • phân công 分工 • phi công 飛工 • phụ công 婦工 • phùng công 縫工 • quỷ công 鬼工 • tàm công 蠶工 • tất công 漆工 • thần công 神工 • thủ công 手工 • tố công 做工 • vũ công 舞工 • xạ công 射工 • xảo công 巧工 • xưởng công 厂工 • xưởng công 廠工
  • 地 - địa - チ (chi), ジ (ji) a tì địa ngục 阿鼻地獄 • ám địa 暗地 • áo địa lợi 奥地利 • áo địa lợi 奧地利 • âm địa 陰地 • ẩn địa 隱地 • bạch địa 白地 • bản địa 本地 • bạt thiệt địa ngục 拔舌地獄 • bình địa 平地 • bình địa ba đào 平地波濤 • cam địa 甘地 • cảnh địa 境地 • cát địa 割地 • cát địa 吉地 • cấm địa 禁地 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • chiến địa 戰地 • cức địa cức thiên 棘地棘天 • dị địa 異地 • dung túc địa 容足地 • dư địa chí 輿地志 • đại địa 大地 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đái thiên lí địa 戴天履地 • đặc địa 特地 • đê địa 低地 • địa bản 地板 • địa bàn 地盤 • địa bì 地皮 • địa cầu 地球 • địa chấn 地震 • địa chất 地質 • địa chỉ 地址 • địa chí 地志 • địa chi 地支 • địa chí 地誌 • địa chủ 地主 • địa danh 地名 • địa diện 地面 • địa diện 地靣 • địa dư 地輿 • địa đái 地带 • địa đái 地帶 • địa đạo 地道 • địa đầu 地頭 • địa điểm 地点 • địa điểm 地點 • địa đồ 地图 • địa đồ 地圖 • địa đới 地带 • địa đới 地帶 • địa giới 地界 • địa hạ 地下 • địa hạt 地轄 • địa hình 地形 • địa hoàng 地黃 • địa hoàng 地黄 • địa khoán 地券 • địa khu 地区 • địa khu 地區 • địa lí 地理 • địa lôi 地雷 • địa lợi 地利 • địa lý 地理 • địa ngục 地狱 • địa ngục 地獄 • địa ốc 地屋 • địa phận 地分 • địa phủ 地府 • địa phương 地方 • địa tạng 地藏 • địa tằng 地層 • địa thảm 地毯 • địa thế 地勢 • địa thiết 地鐵 • địa thiết 地铁 • địa thiết trạm 地鐵站 • địa tích 地脊 • địa tô 地租 • địa trục 地軸 • địa trung hải 地中海 • địa vị 地位 • địa vực 地域 • địa xác 地壳 • địa xác 地殼 • điền địa 田地 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • đương địa 當地 • hiểm địa 險地 • hoan thiên hỉ địa 歡天喜地 • hoang địa 荒地 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • khách địa 客地 • khoáng địa 曠地 • kiến địa 見地 • kinh thiên cức địa 荊天棘地 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lâm địa 林地 • lĩnh địa 領地 • lượng địa 量地 • mộ địa 墓地 • nghĩa địa 義地 • nhẫm địa 恁地 • nhượng địa 讓地 • nội địa 內地 • phác địa 撲地 • phì địa 肥地 • phong địa 封地 • phúc địa 福地 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • quan địa 官地 • quốc tế địa vị 國際地位 • quý địa 貴地 • quyển địa bì 捲地皮 • sinh địa 生地 • súc địa 縮地 • tài địa 才地 • tản địa 散地 • táng địa 葬地 • tảo địa 掃地 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tâm địa 心地 • tấn địa 汛地 • thánh địa 聖地 • thắng địa 勝地 • thấp địa 溼地 • thiên địa 天地 • thổ địa 土地 • thốn địa 寸地 • thục địa 熟地 • thuộc địa 属地 • thuộc địa 屬地 • tô địa 租地 • trắc địa 測地 • trận địa 陣地 • truỵ địa 墜地 • tử địa 死地 • tử tâm tháp địa 死心塌地 • viên địa 園地 • viễn địa 遠地 • vượng địa 旺地 • xích địa 尺地 • xích địa 斥地 • xích địa 赤地 • xú địa 醜地 • yếu địa 要地

Các tuyến tàu đi qua