Chữ hán
-
施 - di, dị, thi, thí, thỉ
ほどこ.す (hodoko.su) - シ (shi), セ (se)
Bỏ đi. Như chữ Thỉ 弛 — Xem Thi. Thí.
-
屋 - ốc
や (ya) - オク (oku)
bạch ốc 白屋 • bản ốc 板屋 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • địa ốc 地屋 • điệp sàng giá ốc 疊床架屋 • kim ốc 金屋 • mao ốc 茅屋 • ốc đính 屋頂 • ốc đính 屋顶 • ốc lậu 屋漏 • ốc thiềm 屋檐 • ốc thiềm 屋簷 • ốc thuế 屋稅 • ốc tử 屋子 • phòng ốc 房屋 • tập ốc 葺屋 • tiểu ốc 小屋 • trường ốc 場屋
-
布 - bố
ぬの (nuno) - フ (fu)
ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • bạch bố 白布 • bài bố 排布 • bài bố 摆布 • bài bố 擺布 • ban bố 頒布 • biến bố 徧布 • biến bố 遍布 • bố cái đại vương 布蓋大王 • bố cảnh 布境 • bố cáo 布告 • bố chính 布政 • bố cốc 布穀 • bố cốc 布谷 • bố cục 布局 • bố đinh 布丁 • bố hài 布鞋 • bố hoá 布貨 • bố lai nhĩ 布萊爾 • bố lỗ tắc nhĩ 布魯塞爾 • bố mạc 布幕 • bố phòng 布防 • bố tát 布薩 • bố thí 布施 • bố tố 布素 • bố trận 布陳 • bố trí 布置 • bố y 布衣 • bố y chi giao 布衣之交 • bố y khanh tướng 布衣卿相 • bộc bố 暴布 • bộc bố 瀑布 • cát bố 葛布 • công bố 公布 • đan đồ bố y 丹徒布衣 • hoá bố 貨布 • khách bố nhĩ 喀布爾 • kinh thoa bố quần 荊釵布裙 • la bố 羅布 • ma bố 麻布 • miên bố 棉布 • phàm bố 帆布 • phát bố 發布 • phân bố 分布 • sa bố 砂布 • sa bố 紗布 • sa bố 纱布 • tát bố 撒布 • trác bố 桌布 • tuyên bố 宣布 • vi bố 韋布 • xích bố 尺布