Chữ hán
-
帯 - đái, đới
お.びる (o.biru), おび (obi) - タイ (tai)
Như 帶
-
織 - chí, chức, xí
お.る (o.ru), お.り (o.ri), おり (ori), -おり (-ori), -お.り (-o.ri) - ショク (shoku), シキ (shiki)
① Dệt, đan: 織布 Dệt vải; 織品 Hàng dệt; 織毛衣 Đan áo len;
② (văn) Lụa dệt bằng tơ màu;
③ (văn) Kết hợp nên: 組織 Tổ chức;
④ (văn) Như幟 (bộ 巾).