Login
Vietnamese
Home / JR水郡線 / 常陸津田

常陸津田 (ひたちつだ)

Chữ hán

  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
  • 田 - điền た (ta) - デン (den) ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
  • 陸 - lục おか (oka) - リク (riku), ロク (roku) cựu đại lục 舊大陸 • đại lục 大陸 • đăng lục 登陸 • hải lục 海陸 • lục chiến 陸戰 • lục li 陸離 • lục lộ 陸路 • lục lương 陸梁 • lục quân 陸軍 • lục trầm 陸沉 • lục trình 陸程 • lục tục 陸續 • lục vân tiên 陸雲仙 • nội lục 內陸 • tân đại lục 新大陸 • thuỷ lục 水陸 • thuỷ lục đạo tràng 水陸道場 • thuỷ lục pháp hội 水陸法會 • thuỷ lục trai 水陸齋
  • 常 - thường つね (tsune), とこ- (toko-) - ジョウ (jō) an thường 安常 • bình thường 平常 • chánh thường 正常 • chiếu thường 照常 • chính thường 正常 • cư thường 居常 • cương thường 綱常 • dị thường 異常 • điển thường 典常 • gia thường 家常 • luân thường 倫常 • nhật dụng thường đàm 日用常談 • phi thường 非常 • siêu thường 超常 • tầm thường 寻常 • tầm thường 尋常 • thất thường 失常 • thế thường 世常 • thì thường 时常 • thì thường 時常 • thông thường 通常 • thời thường 时常 • thời thường 時常 • thường dụng 常用 • thường đàm 常談 • thường kinh 常經 • thường lệ 常例 • thường lục 常綠 • thường lục 常绿 • thường nhân 常人 • thường nhật 常日 • thường nhiệm 常任 • thường phục 常服 • thường quy 常規 • thường quy 常规 • thường thức 常識 • thường thường 常常 • thường tình 常情 • thường trú 常駐 • thường trú 常驻 • thường trực 常直 • thường xuyên 常川 • vãng thường 往常 • vô thường 無常

Các tuyến tàu đi qua