Chữ hán
-
拓 - chích, thác, tháp
ひら.く (hira.ku) - タク (taku)
Như 搨
-
干 - can, cán
ほ.す (ho.su), ほ.し- (ho.shi-), -ぼ.し (-bo.shi), ひ.る (hi.ru) - カン (kan)
cán bộ 干部 • cán sự 干事 • tài cán 才干
-
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻