Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR根室本線(滝川~富良野)
/
幾寅
幾寅 (<nil>)
Chữ hán
寅 - dần
とら (tora) - イン (in)
dần nguyệt 寅月 • dần uý 寅畏
幾 - cơ, khởi, ki, ky, kí, ký, kỉ, kỳ, kỷ
いく- (iku-), いく.つ (iku.tsu), いく.ら (iku.ra) - キ (ki)
ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • kỷ cá 幾個 • kỷ thứ 幾次
Các tuyến tàu đi qua
JR根室本線(滝川~富良野) (ネムロホンセン)