Login
Vietnamese

庚申塚 (こうしんづか)

Chữ hán

  • 庚 - canh かのえ (kanoe) - コウ (kō) canh thiếp 庚帖 • đồng canh 同庚 • niên canh 年庚 • quý canh 貴庚 • thiếp canh 帖庚
  • 塚 - trũng, trủng つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō) Như chữ Trủng 冢.
  • 申 - thân もう.す (mō.su), もう.し- (mō.shi-), さる (saru) - シン (shin) cầu thân 求申 • tam lệnh ngũ thân 三令五申 • thân biện 申辦 • thân tấu 申奏 • thân thời 申時