Chữ hán
-
庚 - canh
かのえ (kanoe) - コウ (kō)
canh thiếp 庚帖 • đồng canh 同庚 • niên canh 年庚 • quý canh 貴庚 • thiếp canh 帖庚
-
塚 - trũng, trủng
つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō)
Như chữ Trủng 冢.
-
申 - thân
もう.す (mō.su), もう.し- (mō.shi-), さる (saru) - シン (shin)
cầu thân 求申 • tam lệnh ngũ thân 三令五申 • thân biện 申辦 • thân tấu 申奏 • thân thời 申時