Login
Vietnamese

弘前 (ひろさき)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 弘 - hoằng ひろ.い (hiro.i) - コウ (kō), グ (gu) Tiếng tượng thanh, chỉ tiếng dây cung bật — To lớn.