Login
Vietnamese
Home / JR弥彦線 / 弥彦

弥彦 (やひこ)

Chữ hán

  • 彦 - ngạn ひこ (hiko) - ゲン (gen) 1. Giản thể của chữ 彥.
  • 弥 - di, my いや (iya), や (ya), あまねし (amaneshi), いよいよ (iyoiyo), とおい (tōi), ひさし (hisashi), ひさ.しい (hisa.shii), わた.る (wata.ru) - ミ (mi), ビ (bi) (văn) ① Nước đầy; ② Nhiều, tràn đầy.

Các tuyến tàu đi qua