Login
Vietnamese

彫刻の森 (ちょうこくのもり)

Chữ hán

  • 彫 - điêu ほ.る (ho.ru), -ぼ.り (-bo.ri) - チョウ (chō) điêu khắc 彫刻
  • 刻 - hặc, khắc きざ.む (kiza.mu), きざ.み (kiza.mi) - コク (koku) điêu khắc 彫刻 • điêu khắc 雕刻 • hà khắc 苛刻 • khắc bạc 刻薄 • khắc cốt 刻骨 • khắc khổ 刻苦 • khắc lậu 刻漏 • khắc tả 刻写 • khắc tả 刻寫 • khoảnh khắc 頃刻 • khoảnh khắc 顷刻 • kị khắc 忌刻 • lập khắc 立刻 • lậu khắc 漏刻 • nghiêm khắc 嚴刻 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • quá khắc 過刻 • quỹ khắc 晷刻 • thì khắc 时刻 • thì khắc 時刻 • thời khắc 时刻 • thời khắc 時刻 • tức khắc 即刻 • tức khắc 卽刻
  • 森 - sâm もり (mori) - シン (shin) âm sâm 陰森 • bá cách sâm 柏格森 • sâm hà 森河 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sâm nghiêm 森嚴 • sâm sâm 森森 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tiêu sâm 蕭森