Chữ hán
-
杵 - chử, xử
きね (kine) - ショ (sho), ソ (so)
châm xử 砧杵 • chuỳ xử nang trung 錐杵囊中 • cữu xử 臼杵
-
彼 - bỉ
かれ (kare), かの (kano), か.の (ka.no) - ヒ (hi)
bỉ ngạn 彼岸 • bỉ sắc tư phong 彼啬斯丰 • bỉ sắc tư phong 彼嗇斯豐 • bỉ thử 彼此 • bỉ thương 彼蒼 • thánh bỉ đắc bảo 聖彼得堡