Login
Vietnamese
Home / JR大村線 / 彼杵

彼杵 (そのぎ)

Chữ hán

  • 杵 - chử, xử きね (kine) - ショ (sho), ソ (so) châm xử 砧杵 • chuỳ xử nang trung 錐杵囊中 • cữu xử 臼杵
  • 彼 - bỉ かれ (kare), かの (kano), か.の (ka.no) - ヒ (hi) bỉ ngạn 彼岸 • bỉ sắc tư phong 彼啬斯丰 • bỉ sắc tư phong 彼嗇斯豐 • bỉ thử 彼此 • bỉ thương 彼蒼 • thánh bỉ đắc bảo 聖彼得堡

Các tuyến tàu đi qua