Login
Vietnamese

御着 (ごちゃく)

Chữ hán

  • 御 - ngữ, ngự, nhạ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go) Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.
  • 着 - hồ, trước, trứ, trữ き.る (ki.ru), -ぎ (-gi), き.せる (ki.seru), -き.せ (-ki.se), つ.く (tsu.ku), つ.ける (tsu.keru) - チャク (chaku), ジャク (jaku) 1. Giản thể của chữ 著.