Chữ hán
-
御 - ngữ, ngự, nhạ
おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go)
Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.
-
着 - hồ, trước, trứ, trữ
き.る (ki.ru), -ぎ (-gi), き.せる (ki.seru), -き.せ (-ki.se), つ.く (tsu.ku), つ.ける (tsu.keru) - チャク (chaku), ジャク (jaku)
1. Giản thể của chữ 著.