Login
Vietnamese
Home / 阪堺電軌阪堺線 / 御陵前

御陵前 (ごりょうまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 御 - ngữ, ngự, nhạ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go) Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.
  • 陵 - lăng みささぎ (misasagi) - リョウ (ryō) bá lăng chiết liễu 霸陵折柳 • bằng lăng 憑陵 • bằng lăng 馮陵 • kim lăng kí 金陵記 • lăng miếu 陵廟 • lăng mộ 陵墓 • lăng nhục 陵辱 • lăng tẩm 陵寝 • lăng tẩm 陵寢 • lăng trì 陵迟 • lăng trì 陵遲 • sơn lăng 山陵 • viên lăng 園陵 • xâm lăng 侵陵