Chữ hán
-
庵 - am
いおり (iori), いお (io) - アン (an)
chỉ am 止庵 • chuyết am 拙庵 • chuyết am văn tập 拙庵文集 • đạm am 澹庵 • đạm am văn tập 澹庵文集 • độn am 遯庵 • độn am văn tập 遯庵文集 • mao am 茅庵 • thảo am 草庵
-
徳 - đức
- トク (toku)
hồng đức 洪徳 • hồng đức quốc âm thi tập 洪徳國音詩集 • hồng đức thi tập 洪徳詩集 • mĩ đức 美徳 • minh đức 明徳 • phị đức 俷徳 • phụ đức 負徳 • phúc đức 福徳 • phượng đức 鳳徳 • sùng đức 崇徳 • tài đức 才徳 • tam đạt đức 三達徳 • thất đức 失徳 • thượng đức 上徳 • tích đức 積徳 • tiềm đức 潛徳 • tứ đức 四徳 • tự đức thánh chế thi văn 嗣徳聖製詩文