Chữ hán
-
忍 - nhẫn
しの.ぶ (shino.bu), しの.ばせる (shino.baseru) - ニン (nin)
ẩn nhẫn 隱忍 • bách nhẫn 百忍 • bao tu nhẫn sỉ 包羞忍恥 • bất nhẫn 不忍 • dong nhẫn 容忍 • dung nhẫn 容忍 • kham nhẫn 堪忍 • kiên nhẫn 堅忍 • nhẫn khí 忍氣 • nhẫn nại 忍耐 • nhẫn nhục 忍辱 • nhẫn tâm 忍心 • nhẫn thế 忍涕 • nhẫn thống 忍痛 • nhẫn thụ 忍受 • nhu nhẫn 柔忍 • nhu nhẫn 濡忍 • sai nhẫn 猜忍 • tàn nhẫn 残忍 • tàn nhẫn 殘忍
-
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘