Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 恩根内

恩根内 (<nil>)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 恩 - ân - オン (on) ác ân 渥恩 • ái ân 愛恩 • ân ái 恩愛 • ân ấm 恩廕 • ân ba 恩波 • ân cách nhĩ 恩格爾 • ân cần 恩勤 • ân chiếu 恩詔 • ân cựu 恩舊 • ân điển 恩典 • ân điền 恩田 • ân đức 恩德 • ân gia 恩家 • ân giám 恩監 • ân hoá 恩化 • ân huệ 恩惠 • ân hướng 恩餉 • ân khoa 恩科 • ân lễ 恩禮 • ân mẫu 恩母 • ân mệnh 恩命 • ân miện 恩眄 • ân nghĩa 恩義 • ân ngộ 恩遇 • ân nhân 恩人 • ân nhi 恩兒 • ân nhuận 恩潤 • ân oán 恩怨 • ân phụ 恩父 • ân quang 恩光 • ân sủng 恩寵 • ân sư 恩師 • ân thi 恩施 • ân thưởng 恩賞 • ân tình 恩情 • ân trạch 恩澤 • ân trạch hầu 恩澤侯 • ân tứ 恩賜 • ân vật 恩物 • ân vinh 恩榮 • ân xá 恩赦 • bái ân 拜恩 • ban ân 頒恩 • báo ân 報恩 • báo ân 报恩 • cảm ân 感恩 • cát ân 割恩 • cầu ân 求恩 • cô ân 孤恩 • cố phục chi ân 顧復之恩 • cứu ân 救恩 • đại ân 大恩 • đàm ân 覃恩 • đặc ân 特恩 • gia ân 加恩 • hồng ân 洪恩 • long ân 隆恩 • mại ân 賣恩 • mộc ân 沐恩 • mông ân 蒙恩 • phụ ân 負恩 • suy ân 推恩 • tạ ân 謝恩 • thi ân 施恩 • thiên ân 天恩 • thừa ân 乘恩 • trạm ân 湛恩 • tri ân 知恩 • triêm ân 沾恩 • vong ân 忘恩 • vô ân 無恩
  • 根 - căn ね (ne), -ね (-ne) - コン (kon) a căn đình 阿根庭 • a căn đình 阿根廷 • ấu căn 幼根 • bạt căn 拔根 • bệnh căn 病根 • căn bản 根本 • căn bổn 根本 • căn cơ 根基 • căn cứ 根据 • căn cứ 根據 • căn cước 根腳 • căn cứu 根究 • căn do 根由 • căn để 根柢 • căn đế 根蒂 • căn hành 根莖 • căn khí 根器 • căn khí 根氣 • căn mao 根毛 • căn nguyên 根原 • căn nguyên 根源 • căn quan 根冠 • căn thâm đế cố 根深蒂固 • căn tính 根性 • căn trị 根治 • căn tự 根嗣 • hoạ căn 禍根 • huệ căn 慧根 • lục căn 六根 • sơn căn 山根 • tầm căn 尋根 • thiện căn 善根 • tồn căn 存根 • trảm thảo trừ căn 斬草除根 • túc căn 宿根 • xỉ căn 齒根 • ý căn 意根
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内

Các tuyến tàu đi qua