Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR中央本線(名古屋~塩尻)
/
恵那
恵那 (えな)
Chữ hán
恵 -
<nil> - <nil>
<nil>
那 - na, ná, nả
なに (nani), なんぞ (nan zo), いかん (ikan) - ナ (na), ダ (da)
Tiếng dùng để hỏi, có các nghĩa như: Sao, làm sao, thế nào, lúc nào, ở đâu.. Td: Nả lí 那裡 ( nơi nào, ở đâu ).
Các tuyến tàu đi qua
JR中央本線(名古屋~塩尻) (チュウオウホンセン)
明知鉄道明知線 (アケチテツドウアケチセン)