Login
Vietnamese

恵那 (えな)

Chữ hán

  • 恵 - <nil> - <nil> <nil>
  • 那 - na, ná, nả なに (nani), なんぞ (nan zo), いかん (ikan) - ナ (na), ダ (da) Tiếng dùng để hỏi, có các nghĩa như: Sao, làm sao, thế nào, lúc nào, ở đâu.. Td: Nả lí 那裡 ( nơi nào, ở đâu ).